T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN

GIẢI ĐẤU NỔI BẬT

image-623z28lrvw4rt8p

Tatsuya Morikawa

Thông tin chung

3210
image-6hqac9lq5dyrihp
1.68
24/70
image-6hqac9lq5dyrihp
2.05
21/22
image-6hqac9lq5dyrihp
0.00
19/21
image-6hqac9lq5dyrihp
0.00
15/16
image-6hqac9lq5dyrihp
0.00
13/14
Điểm trung bình mỗi trận
Tổng điểm trung bình mỗi trận: 1.85