T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN

GIẢI ĐẤU NỔI BẬT

image-s5ofw4komgan5ek

Henrik Rydström

Thông tin chung

3210
image-neo1xaso1l2r6iv
2.03
22/70
image-7au4xbkodyyr31c
1.68
20/22
image-s5ofw4ko6vzn5ek
1.18
18/20
image-7au4xbkodyyr31c
0.93
18/18
image-7au4xbkodyyr31c
0.00
17/18
image-7au4xbkodyyr31c
0.00
15/16
Điểm trung bình mỗi trận
Tổng điểm trung bình mỗi trận: 1.66